TT
|
Tên Doanh nghiệp
|
Địa chỉ liên hệ
|
Ngành nghề
|
Nhu cầu đào tạo
|
Nhu cầu sử dụng
lao động
|
Cao đẳng
|
Trung cấp
|
Sơ cấp
|
Cao đẳng
|
Trung cấp
|
Sơ cấp
|
1
|
Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Sa Thầy
|
Thôn 1 - thị trấn Sa Thầy - Sa Thầy
|
Lâm nghiệp
|
|
3
|
|
|
3
|
|
2
|
Công ty TNHH cà phê 734
|
Thôn 3 - Đăk Mar - Đăk Hà
|
Trồng, chăm sóc thu hoạch cà phê; Lúa nước
|
|
|
|
30
|
15
|
631
|
3
|
Công ty TNHH Đông Sáng Kon Tum
|
Số 188, Sư Vạn Hạnh – Kon Tum – Kon Tum
|
Chế biến gỗ
|
|
|
30
|
|
|
|
4
|
Công ty TNHH MTV 78
|
Làng KĐin – Mô Rai – Sa Thầy – Kon Tum
|
Khai thác cạo mủ cao su
|
|
|
|
|
|
|
Năm 2018
|
|
|
167
|
|
|
167
|
Năm 2019
|
|
|
179
|
|
|
179
|
Năm 2020
|
|
|
180
|
|
|
180
|
Năm 2021
|
|
|
211
|
|
|
211
|
5
|
Chi nhánh CT CP TBS Phú Yên - Nhà máy tinh bột sắn Kon Tum
|
Nông Nhầy 2 – Đăk Nông - Ngọc Hồi – Kon Tum
|
Kinh tế (nhu cầu tuyển đại học 01)
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
|
|
1
|
|
|
Điện, cơ khí (nhu cầu tuyển đại học 01)
|
|
|
|
1
|
5
|
|
Lái xe xúc
|
|
|
|
|
|
1
|
6
|
Công ty cổ phần cao su Sa Thầy
|
380E – Phan Đình Phùng – TP Kon Tum – kon Tum
|
Khai thác cạo mủ cao su
|
|
|
|
|
|
|
Năm 2018
|
|
|
100
|
|
|
100
|
Năm 2019
|
|
|
150
|
|
|
150
|
Năm 2020
|
|
|
166
|
|
|
166
|
Năm 2021
|
|
|
127
|
|
|
127
|
7
|
Công ty TNHH MTV Quế Lâm Kon Tum
|
Ya Chim – TP Kon Tum – Kon Tum
|
Sản xuất kinh doanh phân bón
|
|
|
|
2
|
2
|
2
|
8
|
CT cổ phần Đầu tư điện lực 3
|
Măng Đen – Đăk Long – Kon Plong – Kon Tum
|
Vận hành - sữa chữa tại NMTĐ Đăk Pône
|
|
|
|
2
|
2
|
|
9
|
Bưu điện tỉnh Kon Tum
|
184 Trần Hưng Đạo – TP Kon Tum – Kon Tum
|
Chuyên viên, cán sự
|
24
|
|
|
4
|
|
|
Kế toán
|
12
|
|
|
|
|
|
Kiểm soát viên, giao dịch viên
|
35
|
28
|
18
|
8
|
|
|
Nhân viên kinh doanh
|
3
|
|
1
|
|
|
|
Công nhân khai thác
|
2
|
2
|
8
|
|
|
3
|
Bưu tá
|
6
|
5
|
11
|
|
|
1
|
10
|
Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đăk Tô
|
326 Hùng Vương – Đăk Tô – Kon Tum
|
QLBV, trồng và nuôi dưỡng rừng, khai thác gỗ lâm sản, thực hiện dự an kinh doanh phát triển sâm Ngọc Linh, thực hiện các nhiệm vụ Dự án quản lý rừng bền vững
|
|
|
|
5
|
16
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|